Characters remaining: 500/500
Translation

se proposer

Academic
Friendly

Từ "se proposer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "đề nghị" hoặc "xin làm một việc gì đó". Khi sử dụng từ này, người nói thường diễn đạt ý định của mình về việc đảm nhận một nhiệm vụ hay vai trò nào đó.

Định nghĩa
  • Se proposer: Tự nguyện đề nghị hoặc xin đảm nhận một công việc, một vai trò nào đó.
Cấu trúc
  • "Se proposer" thường được sử dụng với giới từ "de" theo saumột động từ nguyên thể để chỉ ra hành động người nói muốn thực hiện.
Ví dụ sử dụng
  1. Tôi xin làm lái xe:

    • Je me propose comme chauffeur.
    • (Tôi đề nghị làm lái xe.)
  2. Tôi dự định đi du lịch:

    • Je me propose de faire un voyage.
    • (Tôi đề nghị đi du lịch.)
Các nghĩa khác nhau
  • Se proposer de faire quelque chose: Đề nghị làm một việc gì đó.
  • Se proposer comme quelque chose: Đề nghị đảm nhận một vai trò nào đó.
Biến thể từ gần giống
  • Proposer (động từ không phản thân): Nghĩa là "đề xuất" hoặc "đề nghị". Khác với "se proposer", từ này không có nghĩa phản thân.
    • Ví dụ: Je propose un plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch.)
Từ đồng nghĩa
  • Offrir: Nghĩa là "đề nghị" nhưng thường mang nghĩa cho đi, tặng.
  • Suggérer: Nghĩa là "gợi ý".
Idioms cụm động từ
  • Một số cụm từ có thể liên quan đến "se proposer":
    • Se proposer pour un emploi: Đề nghị cho một công việc.
    • Se proposer de l'aider: Đề nghị giúp đỡ ai đó.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng "se proposer", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Thông thường, "se proposer" sẽ được dùng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi bạn muốn thể hiện sự chủ động trong việc đảm nhận trách nhiệm.

tự động từ
  1. xin làm
    • Se proposer comme chauffeur
      xin làm lái xe
  2. dự định
    • Se proposer de faire un voyage
      dự định đi du lịch

Comments and discussion on the word "se proposer"